Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng swollen swollen /ˈswəʊlən/ (adjective) sưng, phồng (đặc biệt là bởi bệnh tật, chấn thương...) Ví dụ: Her eyes were red and swollen from crying. swollen glands Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!