sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/
(adjective)
cảm thông
Ví dụ:
  • a sympathetic listener
  • a sympathetic response
  • She was very sympathetic when I was sick.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!