Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng system system /ˈsɪstəm/ (noun) hệ thống Ví dụ: a new system for assessing personal tax bills a system of government the British educational system Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!