table /ˈteɪbl/
(noun)
British English
cái bàn
Ví dụ:
  • to lay the table
  • to clear the table(= take away the dirty plates, etc. at the end of a meal)
  • a billiard/snooker/pool table

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!