tail
/teɪl/
(noun)
cái đuôi
Ví dụ:
- The male has beautiful tail feathers.
- The dog ran up, wagging its tail.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!