Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tank tank /tæŋk/ (noun) bình (đựng chất lỏng, khí) Ví dụ: a fuel tank a hot water tank a fish tank (= for keeping fish in) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!