tap /tæp/
(noun)
vòi nước
Ví dụ:
  • the sound of a dripping tap
  • the hot/cold tap(= the tap that hot/cold water comes out of)
  • Turn the tap on/off.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!