Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng target target /ˈtɑːɡɪt/ (noun) mục tiêu, đích Ví dụ: Set yourself targets that you can reasonably hope to achieve. attainment targets to meet/achieve a target Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!