task
/tɑːsk/
(noun)
nhiệm vụ
Ví dụ:
- to perform/carry out/complete/undertake a task
- Getting hold of this information was no easy task(= was difficult).
- a daunting/an impossible/a formidable/an unenviable, etc. task
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!