taste
/teɪst/
(noun)
vị
Ví dụ:
- a salty/bitter/sweet, etc. taste
- The soup has very little taste.
- This dish has an unusual combination of tastes and textures.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!