Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng taste taste /teɪst/ (verb) có vị Ví dụ: This drink tastes like sherry. The ice tasted of mint. It tastes sweet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!