Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tax tax /tæks/ (verb) đánh thuế Ví dụ: Any interest payments are taxed as part of your income. His declared aim was to tax the rich. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!