tax /tæks/
(verb)
đánh thuế
Ví dụ:
  • Any interest payments are taxed as part of your income.
  • His declared aim was to tax the rich.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!