Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng taxi taxi /ˈtæksi/ (noun) xe taxi Ví dụ: I came home by taxi. to order/hail/call a taxi We'd better take a taxi. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!