Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng teacher teacher /ˈtiːtʃər/ (noun) giáo viên Ví dụ: a history/science, etc. teacher There is a growing need for qualified teachers of Business English. primary school teachers Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!