teacher /ˈtiːtʃər/
(noun)
giáo viên
Ví dụ:
  • a history/science, etc. teacher
  • There is a growing need for qualified teachers of Business English.
  • primary school teachers

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!