tear /teər/
(noun)
nước mắt
Ví dụ:
  • Their story will move you to tears(= make you cry).
  • As he listened to the music, his eyes filled with tears.
  • She left the room in tears(= crying).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!