tear /teər/
(noun)
nước mắt
Ví dụ:
  • Desperately she fought back the tears(= tried not to cry).
  • tears of pain, joy, etc.
  • I was close to tears as I told them the news.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!