tendency
/ˈtendənsi/

(noun)
xu hướng, khuynh hướng
Ví dụ:
- There is a tendency for this disease to run in families.
- She has a strong natural tendency towards caution.
- to display artistic, etc. tendencies
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!