terribly /ˈterəbli/
(adverb)
rất
Ví dụ:
  • I'm not terribly interested in politics.
  • It's terribly important for parents to be consistent.
  • I'm terribly sorry—did I hurt you?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!