Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng theatre theatre /ˈθɪətər/ (noun) American English: theater nhà hát Ví dụ: an open-air theatre How often do you go to the theatre? Broadway theatres Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!