theirs
/ðeəz/

(pronoun)
của họ/chúng nó
Ví dụ:
- Theirs are the children with very fair hair.
- It's a favourite game of theirs.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!