there /ðeər/
(adverb)
Có (There + Be)
Ví dụ:
  • There's a restaurant around the corner.
  • There remains the problem of finance.
  • There seemed to be no doubt about it.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!