there
/ðeər/
(adverb)
Có (There + Be)
Ví dụ:
- There's a restaurant around the corner.
- There are two people waiting outside.
- Has there been an accident?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!