Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thirsty thirsty /ˈθɜːsti/ (adjective) khát nước Ví dụ: Digging is thirsty work(= makes you thirsty). We were hungry and thirsty. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!