Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thousandth thousandth /ˈθaʊzəndθ/ (noun) một phần nghìn Ví dụ: a/one thousandth of a second Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!