ticket /ˈtɪkɪt/
(noun)
Ví dụ:
  • a ticket office/machine/collector
  • She hoped that getting this job would finally be her ticket to success.
  • Tickets are available from the Arts Centre at £5.00.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!