Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tidy tidy /ˈtaɪdi/ (verb) especially British English dọn dẹp Ví dụ: When you cook, could you please tidy up after yourself. I spent all morning cleaning and tidying. to tidy (up) a room Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!