tidy /ˈtaɪdi/
(verb)
especially British English
dọn dẹp
Ví dụ:
  • I spent all morning cleaning and tidying.
  • When you cook, could you please tidy up after yourself.
  • to tidy (up) a room

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!