Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tired tired /taɪəd/ (adjective) mệt mỏi Ví dụ: I'm too tired even to think. They were cold, hungry and tired out(= very tired). to be/look/feel tired Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!