tiring
/ˈtaɪərɪŋ/
(adjective)
mệt mỏi, mệt nhọc
Ví dụ:
- Shopping can be very tiring.
- It had been a long tiring day.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!