toe
/təʊ/
(noun)
ngón chân
Ví dụ:
- the big/little toe(= the largest/smallest toe)
- Can you touch your toes? (= by bending over while keeping your legs straight)
- I stubbed my toe on the step.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!