Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tomato tomato /təˈmeɪtəʊ/ (noun) (quả) cà chua Ví dụ: sliced tomatoes tomato plants a bacon, lettuce and tomato sandwich Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!