tonne
/tʌn/
(noun)
tấn (đơn vị đo khối lượng, 1 tấn = 1000 kilogam)
Ví dụ:
- a 17-tonne truck
- a record grain harvest of 236m tonnes

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!