Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tonne tonne /tʌn/ (noun) tấn (đơn vị đo khối lượng, 1 tấn = 1000 kilogam) Ví dụ: a 17-tonne truck a record grain harvest of 236m tonnes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!