top /tɒp/
(adjective)
cao nhất (vị trí, xếp hạng, mức độ)
Ví dụ:
  • He lives on the top floor.
  • The car was travelling at top speed.
  • She kept her passport in the top drawer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!