totally
/ˈtəʊtəli/

(adverb)
hoàn toàn
Ví dụ:
- I'm still not totally convinced that he knows what he's doing.
- It's a totally awesome experience.
- ‘She's so cute!’ ‘Totally!’ (= I agree)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!