Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tourist tourist /ˈtʊərɪst/ (noun) du khách Ví dụ: bus loads of foreign tourists the tourist industry/sector Further information is available from the local tourist office. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!