Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng track track /træk/ (noun) đường mòn, đường hẻm Ví dụ: a muddy track through the forest Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!