train /treɪn/
(verb)
(được) huấn luyện, đào tạo
Ví dụ:
  • All members of the team have trained in first aid.
  • They train dogs to sniff out drugs.
  • Sue is training to be a doctor.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!