train
/treɪn/
(verb)
(được) huấn luyện, đào tạo
Ví dụ:
- All members of the team have trained in first aid.
- They train dogs to sniff out drugs.
- He trained as a teacher before becoming an actor.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!