trap
/træp/

(verb)
làm ai mắc kẹt
Ví dụ:
- Help! I'm trapped!
- We became trapped by the rising floodwater.
- I feel trapped in my job.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!