Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng travel travel /ˈtrævəl/ (noun) việc đi lại Ví dụ: travel expenses the travel industry air/rail/space, etc. travel Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!