treatment
/ˈtriːtmənt/
(noun)
sự điều trị
Ví dụ:
- to require hospital/medical treatment
- He is receiving treatment for shock.
- She is responding well to treatment.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!