Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng triangle triangle /ˈtraɪæŋɡl/ (noun) British English hình tam giác Ví dụ: Cut the sandwiches into triangles. a right triangle Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!