Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tube tube /tjuːb/ (noun) ống (để chất lỏng, khí đi qua) Ví dụ: Gases produced in the reaction pass through this tube and can then be collected. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!