TV
/tiːˈviː/
(noun)
ti vi
Ví dụ:
- All rooms have a bathroom and colour TV.
- We're buying a new TV with the money.
- satellite/cable/digital TV

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!