twice
/twaɪs/
(adverb)
hai lần/dịp
Ví dụ:
- I don't know him well; I've only met him twice.
- a twice-monthly/yearly newsletter
- They go there twice a week/month/year.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!