twisted /ˈtwɪstɪd/
(adjective)
bóp méo
Ví dụ:
  • She gave a small twisted smile.
  • After the crash the car was a mass of twisted metal.
  • a gnarled and twisted tree

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!