ultimate
/ˈʌltɪmət/
(adjective)
cuối cùng
Ví dụ:
- We will accept ultimate responsibility for whatever happens.
- The ultimate decision lies with the parents.
- our ultimate goal/aim/objective/target
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!