Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng umbrella umbrella /ʌmˈbrelə/ (noun) cái dù/ô Ví dụ: I put up my umbrella. a rolled/furled umbrella an umbrella stand Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!