uncomfortable
/ʌnˈkʌmftəbl/
(adjective)
không thoải mái
Ví dụ:
- uncomfortable shoes
- I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!