unconscious
/ʌnˈkɑːnʃəs/
(adjective)
bất tỉnh
Ví dụ:
- She was knocked unconscious.
- They found him lying unconscious on the floor.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!