Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unconscious unconscious /ʌnˈkɑːnʃəs/ (adjective) bất tỉnh Ví dụ: She was knocked unconscious. They found him lying unconscious on the floor. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!