uncontrolled
/ˌʌnkənˈtroʊld/
(adjective)
không thể kiểm soát/ngăn chặn được
Ví dụ:
- The thoughts rushed into my mind uncontrolled.
- uncontrolled anger
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!